quặp râu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quặp râu+
- Hen-pecked
- Anh chàng quặp râu
A hen-pecked chap
- Anh chàng quặp râu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quặp râu"
- Những từ có chứa "quặp râu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
writhe wriggle clothed prefecture advertisement fan consequent hand-me-down puffery avail more...
Lượt xem: 546